I. Tổng quan về Ngân hàng Agribank
1. Lịch sử hình thành và phát triển của Agribank:
- Agribank được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988, trước đó được biết đến với tên gọi là Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam.
- Từ năm 1990, Agribank được đặt trực tiếp dưới sự quản lý của Chính phủ Việt Nam.
- Trong quá trình phát triển, Agribank đã trải qua nhiều giai đoạn đổi tên và thay đổi chức năng, từ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, đến Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, và hiện nay là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
- Hiện nay, Agribank là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam với hơn 200 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc.
2. Quy mô tài sản và các chỉ số tài chính của Agribank:
- Tính đến cuối năm 2020, tổng tài sản của Agribank đạt khoảng 1.500.000 tỷ đồng (tương đương hơn 64 tỷ USD).
- Lợi nhuận trước thuế của Agribank đạt 15.686 tỷ đồng trong năm 2020.
- Agribank hiện đang có tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp (khoảng 1,5%), trong khi tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đạt 11,5%.
Tóm lại, Agribank là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế nông thôn và nông nghiệp của đất nước.
II. Các dịch vụ và sản phẩm của Agribank
1. Ngân hàng cá nhân
- Tài khoản tiền gửi: Agribank cung cấp nhiều loại tài khoản tiền gửi phù hợp với nhu cầu khách hàng, bao gồm tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm, tài khoản tích lũy điểm thưởng.
- Cho vay cá nhân: Agribank cung cấp các sản phẩm vay tiền như vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay mua ô tô, vay du lịch, vay mua sắm, vay tiền học.
- Thẻ tín dụng: Agribank cung cấp thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi và tiện ích, bao gồm thẻ Visa, Mastercard, JCB.
- Dịch vụ thanh toán: Agribank cung cấp các dịch vụ thanh toán như chuyển khoản trong nước, thanh toán trực tuyến, đặt lệnh thanh toán, thu hộ tiền điện, nước, điện thoại, internet.
2. Ngân hàng doanh nghiệp
- Tài khoản tiền gửi: Agribank cung cấp các loại tài khoản tiền gửi cho doanh nghiệp, bao gồm tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm, tài khoản tiền gửi khác.
- Cho vay doanh nghiệp: Agribank cung cấp các sản phẩm vay tiền cho doanh nghiệp như vay đầu tư, vay vốn lưu động, vay tín dụng xuất nhập khẩu, vay đối ứng.
- Dịch vụ thanh toán: Agribank cung cấp các dịch vụ thanh toán như chuyển khoản trong nước, thanh toán trực tuyến, đặt lệnh thanh toán, thu hộ tiền điện, nước, điện thoại, internet.
- Dịch vụ tài chính: Agribank cung cấp các dịch vụ tài chính như tư vấn đầu tư, quản lý rủi ro tài chính, môi giới bảo hiểm, phát hành trái phiếu.
3. Tài chính quốc tế
- Chuyển tiền quốc tế: Agribank cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế đến hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.
- Thẻ tín dụng quốc tế: Agribank cung cấp thẻ t
III. Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên của Agribank
- Giám đốc điều hành của Agribank và các thành viên trong ban lãnh đạo
- Số lượng nhân viên và vị trí của họ trong Agribankín dụng quốc tế có khả năng sử dụng tại hơn 30 triệu điểm chấp nhận trên toàn thế giới và được tích hợp các tính năng tiện ích như mua sắm trực tuyến, rút tiền mặt và thanh toán trả góp.
- Giao dịch ngoại tệ: Agribank cung cấp dịch vụ giao dịch ngoại tệ cho các tổ chức và cá nhân với các loại tiền tệ khác nhau và giá cả cạnh tranh.
IV. Các công ty liên kết của Agribank
Agribank là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam và đã thiết lập một số công ty liên kết trong và ngoài nước để mở rộng hoạt động kinh doanh. Các công ty liên kết của Agribank bao gồm:
- Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo hiểm Agribank: là công ty con của Agribank chuyên cung cấp các sản phẩm bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm ô tô, bảo hiểm du lịch, v.v.
- Công ty CP Dịch vụ Tài chính Agribank: là công ty con của Agribank chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính như tư vấn đầu tư, quản lý tài sản, cho vay vốn, v.v.
- Công ty TNHH MTV Agribank Quốc tế: là công ty liên kết của Agribank với các đối tác nước ngoài, chuyên về dịch vụ tài chính quốc tế, chuyển tiền, thanh toán và các dịch vụ tài chính khác.
- Công ty CP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật: là công ty con của Agribank chuyên cung cấp các dịch vụ phát triển hạ tầng kỹ thuật và các dự án đầu tư phát triển.
Mối quan hệ của Agribank với các đối tác trong và ngoài nước:
Agribank đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều đối tác trong và ngoài nước để tăng cường hoạt động kinh doanh và mở rộng thị trường. Một số đối tác của Agribank bao gồm các tổ chức tài chính quốc tế như ADB, World Bank, IMF, các ngân hàng đối tác như Bank of China, Mizuho Bank, Societe Generale, Citibank, v.v. Agribank cũng đang nỗ lực xây dựng mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước để phát triển các dự án đầu tư và tài trợ cho các hoạt động kinh doanh.
V. Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Agribank
Ngân hàng Agribank cung cấp dịch vụ mua bán và chuyển đổi các loại ngoại tệ như USD, EUR, JPY, GBP, AUD, CAD, CHF, SGD, HKD và các loại tiền tệ khác tùy theo nhu cầu của khách hàng.
Các tỷ giá ngoại tệ của Agribank được cập nhật hàng ngày và phản ánh giá trị của mỗi đơn vị ngoại tệ so với đồng Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá mua vào và bán ra được áp dụng tùy thuộc vào từng loại ngoại tệ và thời điểm giao dịch.
Khách hàng có thể truy cập trang web của Agribank hoặc liên hệ với phòng giao dịch của ngân hàng để cập nhật các thông tin về tỷ giá ngoại tệ và thực hiện các giao dịch mua bán, chuyển đổi ngoại tệ theo nhu cầu của mình.